Viêm ruột thừa cấp tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Viêm ruột thừa cấp tính là tình trạng viêm nhiễm đột ngột của ruột thừa, thường do tắc nghẽn, cần điều trị khẩn cấp để tránh biến chứng nguy hiểm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp cần phẫu thuật, thường gặp ở người trẻ, với triệu chứng điển hình là đau hố chậu phải kèm buồn nôn và sốt nhẹ.
Giới thiệu về viêm ruột thừa cấp tính
Viêm ruột thừa cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của ruột thừa — một cấu trúc hình ống hẹp, dài khoảng 6–10 cm, gắn liền với manh tràng của đại tràng. Dù chức năng sinh lý chính xác của ruột thừa chưa được xác định rõ, nhưng trong bối cảnh viêm, nó trở thành một cấp cứu ngoại khoa đòi hỏi can thiệp ngay lập tức. Tỉ lệ mắc viêm ruột thừa cao nhất ở người trong độ tuổi từ 10 đến 30, và nguy cơ tích lũy trong đời người là khoảng 7% theo thống kê từ NIH.
Đặc điểm nổi bật của viêm ruột thừa cấp là diễn biến nhanh chóng và nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị. Ruột thừa bị tắc sẽ nhanh chóng dẫn đến nhiễm trùng, hoại tử và có thể vỡ, giải phóng vi khuẩn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc lan tỏa. Thời gian từ khi khởi phát đến khi vỡ có thể chỉ trong vòng 24 đến 72 giờ. Do đó, việc nhận diện và xử lý sớm có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống còn.
Tại các cơ sở y tế, viêm ruột thừa là nguyên nhân phổ biến nhất khiến bệnh nhân phải phẫu thuật bụng khẩn cấp. Trong nhiều trường hợp, bệnh có biểu hiện không điển hình khiến chẩn đoán trở nên khó khăn, đòi hỏi phải phối hợp nhiều phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng. Các chiến lược điều trị hiện đại đang dần mở rộng từ phẫu thuật sang điều trị bảo tồn bằng kháng sinh ở một số nhóm bệnh nhân chọn lọc.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Viêm ruột thừa khởi phát khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn. Tác nhân thường gặp nhất là sỏi phân (fecalith), chiếm khoảng 35–50% các trường hợp. Ngoài ra, phì đại mô lympho ở trẻ em, dị vật nuốt phải (xương cá, hạt trái cây), ký sinh trùng (Enterobius vermicularis) hoặc u (như carcinoid) cũng là các nguyên nhân tiềm năng.
Tắc nghẽn gây tăng áp lực nội lòng, dẫn đến ứ đọng dịch và giãn nở lòng ruột. Điều này làm giảm tưới máu thành ruột thừa, gây thiếu oxy cục bộ, tổn thương biểu mô niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Khi vi khuẩn phát triển mạnh, viêm lan đến toàn bộ thành ruột thừa, gây hoại tử và có thể dẫn đến vỡ.
Các giai đoạn tiến triển giải phẫu bệnh lý của viêm ruột thừa có thể được tóm tắt như sau:
Giai đoạn | Đặc điểm mô học |
---|---|
1. Sung huyết | Thành ruột thừa đỏ, sung huyết, phù nề nhẹ |
2. Viêm mủ | Ổ viêm chứa mủ, thâm nhiễm bạch cầu đa nhân |
3. Hoại tử | Hoại tử thành ruột thừa, nguy cơ thủng cao |
4. Vỡ/Viêm phúc mạc | Vỡ ruột thừa, mủ lan vào ổ bụng gây viêm phúc mạc |
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng viêm ruột thừa cổ điển khởi đầu bằng đau âm ỉ quanh rốn, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải. Cơn đau thường tăng dần, liên tục và không giảm theo thời gian. Đây là đặc trưng của hiện tượng đau di chuyển, được xem là dấu hiệu có độ đặc hiệu cao.
Ngoài đau, bệnh nhân thường có:
- Buồn nôn hoặc nôn
- Chán ăn — triệu chứng có độ nhạy cao (khoảng 80–90%)
- Sốt nhẹ (dưới 38.5°C)
- Táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ
Khám lâm sàng có thể phát hiện các dấu hiệu gợi ý:
- Phản ứng thành bụng tại điểm McBurney
- Dấu Blumberg (đau bật ngược dương tính)
- Dấu Rovsing (đau hố chậu phải khi ấn hố chậu trái)
- Dấu psoas hoặc dấu obturator nếu ruột thừa ở vị trí sau manh tràng hoặc tiểu khung
Các phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm ruột thừa được thiết lập dựa trên kết hợp tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học. Trong đó, hình ảnh học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân khác.
Xét nghiệm thường quy gồm:
- Công thức máu: tăng bạch cầu trung tính
- CRP (C-reactive protein): tăng trong các trường hợp viêm nặng
- Xét nghiệm nước tiểu: để loại trừ nhiễm trùng đường tiểu hoặc sỏi tiết niệu
Phương tiện hình ảnh phổ biến:
- Siêu âm bụng: ưu tiên đầu tiên ở trẻ em và phụ nữ mang thai, có độ nhạy 85–90% khi thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm
- CT scan bụng: tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, độ chính xác trên 95%
- MRI: được dùng thay thế CT trong trường hợp cần tránh tia X, như phụ nữ mang thai
Một công cụ hỗ trợ đánh giá nguy cơ được sử dụng phổ biến là thang điểm Alvarado. Tổng điểm từ 7 trở lên gợi ý nguy cơ cao viêm ruột thừa, có thể cần chỉ định phẫu thuật ngay.
Yếu tố | Điểm |
---|---|
Đau di chuyển sang hố chậu phải | 1 |
Chán ăn | 1 |
Buồn nôn hoặc nôn | 1 |
Đau hố chậu phải | 2 |
Sốt >37.5°C | 1 |
Tăng bạch cầu | 2 |
Neutrophil chiếm ưu thế | 1 |
Tổng cộng | 10 |
Điều trị viêm ruột thừa cấp
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chuẩn trong phần lớn các trường hợp viêm ruột thừa cấp. Hình thức phổ biến nhất hiện nay là cắt ruột thừa nội soi, do có thời gian hồi phục nhanh, ít đau sau mổ, và nguy cơ nhiễm trùng vết mổ thấp. Cắt ruột thừa mở được chỉ định khi nội soi không khả thi, ví dụ trong trường hợp ruột thừa đã vỡ, ổ áp xe lớn hoặc có dính ruột nhiều.
Các bước điều trị phẫu thuật thông thường:
- Đánh giá tiền mê và chuẩn bị phẫu thuật
- Tiến hành gây mê toàn thân
- Tiến hành cắt ruột thừa qua nội soi hoặc đường mổ mở
- Sát trùng ổ bụng nếu có mủ hoặc dịch viêm
- Đặt dẫn lưu nếu cần thiết
Trong một số trường hợp bệnh nhẹ, chưa có biến chứng, đặc biệt ở người trẻ khỏe, các nghiên cứu gần đây cho thấy điều trị nội khoa bằng kháng sinh đơn thuần cũng có thể hiệu quả. Tuy nhiên, có khoảng 20–30% nguy cơ tái phát trong vòng 1 năm. Vì vậy, lựa chọn điều trị bảo tồn nên cân nhắc kỹ lưỡng, ưu tiên áp dụng với bệnh nhân từ chối phẫu thuật hoặc không đủ điều kiện gây mê.
Kháng sinh phổ biến:
- Ceftriaxone kết hợp metronidazole
- Piperacillin-tazobactam trong các trường hợp nặng hoặc có nguy cơ cao
- Amoxicillin-clavulanate cho điều trị ngoại trú sau khi đã ổn định
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Nếu không được chẩn đoán và xử lý sớm, viêm ruột thừa cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Biến chứng thường xuất hiện sau 24–72 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, trong đó nguy hiểm nhất là vỡ ruột thừa, dẫn đến viêm phúc mạc lan tỏa và nhiễm khuẩn huyết.
Các biến chứng thường gặp:
- Vỡ ruột thừa: do tăng áp lực nội lòng và hoại tử thành ruột
- Viêm phúc mạc: ổ bụng bị nhiễm khuẩn nặng, có thể gây tử vong nếu không mổ cấp cứu
- Áp xe quanh ruột thừa: khối mủ được cơ thể cô lập, cần dẫn lưu
- Viêm tĩnh mạch cửa (pylephlebitis): nhiễm trùng lan theo tĩnh mạch mạc treo
- Tắc ruột do dính: hậu quả sau phẫu thuật hoặc nhiễm trùng ổ bụng
Tỷ lệ tử vong do viêm ruột thừa chưa biến chứng rất thấp (<0,1%), nhưng tăng lên đáng kể trong trường hợp vỡ ruột thừa, đặc biệt ở người cao tuổi và người suy giảm miễn dịch. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và điều trị chủ động.
Phân biệt với các bệnh lý khác
Viêm ruột thừa có thể bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác do triệu chứng đau bụng hố chậu phải không đặc hiệu. Việc phân biệt chính xác có ý nghĩa quyết định trong điều trị. Một số bệnh lý cần phân biệt:
Bệnh lý | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
Viêm phần phụ | Đau nhiều hơn khi khám âm đạo; siêu âm có khối u phần phụ |
Thai ngoài tử cung | Trễ kinh, thử thai dương tính, có dịch ổ bụng trên siêu âm |
Sỏi tiết niệu | Tiểu buốt, tiểu máu vi thể, đau lan xuống bẹn |
Viêm hạch mạc treo | Thường gặp ở trẻ em, đau bụng rải rác, không có điểm đau khu trú |
Bệnh Crohn | Đau bụng kéo dài, tiêu chảy, sụt cân, viêm mạn |
Để phân biệt, bác sĩ thường dựa vào tiền sử bệnh, thăm khám thực thể, xét nghiệm hỗ trợ và hình ảnh học chi tiết như CT scan hoặc MRI nếu cần.
Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Viêm ruột thừa nếu được xử lý sớm có tiên lượng rất tốt. Hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn trong vòng 1–2 tuần. Đối với phẫu thuật nội soi, thời gian nằm viện trung bình là 1–2 ngày, bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường trở lại sau 5–7 ngày.
Theo dõi sau phẫu thuật bao gồm:
- Kiểm tra vết mổ: theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng
- Đánh giá đau, sốt hoặc khó chịu bất thường
- Khuyến cáo tránh hoạt động thể lực nặng trong 2 tuần
- Tái khám theo lịch hẹn
Một số ít trường hợp có thể cần can thiệp lại nếu xuất hiện áp xe tồn lưu hoặc tắc ruột sau mổ. Tuy nhiên, với kỹ thuật hiện đại và chăm sóc hậu phẫu đúng cách, biến chứng sau mổ hiện nay rất hiếm gặp.
Tài liệu tham khảo
- Bhangu, A., Søreide, K., Di Saverio, S., Assarsson, J. H., & Drake, F. T. (2015). Acute appendicitis: modern understanding of pathogenesis, diagnosis, and management. The Lancet, 386(10000), 1278–1287. The Lancet
- Flum, D. R., & Morris, A. (2001). Appendicitis–epidemiology and outcomes. Annals of Surgery, 244(5), 706–715. NCBI
- Andersson, R. E. (2007). The natural history and traditional management of appendicitis revisited. World Journal of Surgery, 31(1), 86–92. WJS
- Salminen, P., Paajanen, H., Rautio, T., et al. (2015). Antibiotic therapy vs appendectomy for treatment of uncomplicated acute appendicitis: the APPAC randomized clinical trial. JAMA, 313(23), 2340–2348. JAMA
- World Health Organization. (2024). Appendicitis Fact Sheet. WHO
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm ruột thừa cấp tính:
- 1
- 2